Bước tới nội dung

рёв

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рёв

  1. (животных) tiếng gầm, tiếng rống, tiếng , tiếng rúc
  2. (ветра, самолёта и т. п. ) tiếng ầm ầm, tiếng rầm rầm, tiếng ào ào.
    рёв моторов — tiếng ầm ầm của động cơ, tiếng động cơ ầm ầm
    рёв бури — tiếng ào ào của bão táp, tiếng bão gầm, tiếng bão gào rít
  3. (thông tục) (громкий плач) tiếng khóc gào, tiếng khóc rống.
    поднять рёв — khóc gào lên, khóc rống lên, khóc òa lên

Tham khảo

[sửa]