Bước tới nội dung

сальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сальный

  1. (из сала) [bằng] mỡ.
    сальная свеча — [cây] nến mỡ, nến bằng mỡ
  2. (лоснящийся от жира) lấm mỡ, vấy mỡ, bóng mỡ.
  3. (непристойный) thô bỉ, tục tằn, tục tĩu, sỗ sàng.
    сальные железы анат. — tuyến nhờn, tuyến bã nhờn

Tham khảo

[sửa]