самоучка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của самоучка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samoúčka |
khoa học | samoučka |
Anh | samouchka |
Đức | samoutschka |
Việt | xamoutrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]самоучка gđc (,(скл. как ж. 3*а))
Tham khảo
[sửa]- "самоучка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)