сандал
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
сандал (sandal)
- ghế.
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сандал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sandál |
khoa học | sandal |
Anh | sandal |
Đức | sandal |
Việt | xanđal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сандал gđ
Tham khảo[sửa]
- "сандал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)