санкционировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của санкционировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sankcionírovat' |
khoa học | sankcionirovat' |
Anh | sanktsionirovat |
Đức | sankzionirowat |
Việt | xanctxionirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]санкционировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "санкционировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)