Bước tới nội dung

санкционировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

санкционировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Phê chuẩn, chuẩ y, chuẩn phê, chuẩn nhận, chuẩn.
    санкционировать расходы — chuẩn chi

Tham khảo

[sửa]