Bước tới nội dung

сахар

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: сахӑр

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сахар

  1. Đường, đường ăn.
    сахар рафинад — đường kính, đường tinh chế

Tham khảo

[sửa]