сверстник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сверстник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svérstnik |
khoa học | sverstnik |
Anh | sverstnik |
Đức | swerstnik |
Việt | xverxtnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сверстник gđ
- Người cùng tuổi, người đồng canh, người đồng niên.
- он мой сверстник — cậu ấy cùng tuổi với tôi
- они сверстникки, сверстникцы — họ cùng tuổi, họ là những người cùng tuổi
Tham khảo
[sửa]- "сверстник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)