Bước tới nội dung

đồng niên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ niən˧˧ɗəwŋ˧˧ niəŋ˧˥ɗəwŋ˨˩ niəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ niən˧˥ɗəwŋ˧˧ niən˧˥˧

Tính từ

[sửa]

đồng niên

  1. Cùng tuổi với nhau.
  2. (Từ cũ) Cùng đỗ một khoa.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]