сверхзвуковой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сверхзвуковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverhzvukovój |
khoa học | sverxzvukovoj |
Anh | sverkhzvukovoy |
Đức | swerchswukowoi |
Việt | xverkhdvucovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сверхзвуковой
- Siêu âm, siêu thanh, quán thanh.
- сверхзвуковой истребитель — [chiếc] máy bay khu trục siêu âm, máy bay tiêm kích siêu thanh
- полёты на сверхзвуковойых скоростях — những chuyến bay với vận tốc siêu âm(siêu thanh)
Tham khảo
[sửa]- "сверхзвуковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)