Bước tới nội dung

сверхзвуковой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сверхзвуковой

  1. Siêu âm, siêu thanh, quán thanh.
    сверхзвуковой истребитель — [chiếc] máy bay khu trục siêu âm, máy bay tiêm kích siêu thanh
    полёты на сверхзвуковойых скоростях — những chuyến bay với vận tốc siêu âm(siêu thanh)

Tham khảo

[sửa]