Bước tới nội dung

свинство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

свинство gt (thông tục)

  1. (грязный, неопрятный) [sự, tình trạng] bẩn thỉu, dơ bẩn, nhơ nhớp, luộm thuộm
  2. (невежество) [sư, tình trạng] vô học, dốt nát, không văn hóa.
  3. (низкий поступок) [hành vi] hèn hạ, đê tiện, nhơ nhuốc, dơ duốc, đểu cáng, mất dạy.
    какое свинство! — đê tiện quá chừng!, hèn hạ biết bao!, đểu cáng làm sao!, nhơ nhuốc biết nhường nào!

Tham khảo

[sửa]