свинство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свинство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svínstvo |
khoa học | svinstvo |
Anh | svinstvo |
Đức | swinstwo |
Việt | xvinxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]свинство gt (thông tục)
- (грязный, неопрятный) [sự, tình trạng] bẩn thỉu, dơ bẩn, nhơ nhớp, luộm thuộm
- (невежество) [sư, tình trạng] vô học, dốt nát, không văn hóa.
- (низкий поступок) [hành vi] hèn hạ, đê tiện, nhơ nhuốc, dơ duốc, đểu cáng, mất dạy.
- какое свинство! — đê tiện quá chừng!, hèn hạ biết bao!, đểu cáng làm sao!, nhơ nhuốc biết nhường nào!
Tham khảo
[sửa]- "свинство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)