Bước tới nội dung

свист

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

свист

  1. Tiếng huýt; (производимый ртом тж. ) tiếng huýt gió, tiếng huýt sáo miệng; (производимый свистком тж. ) tiếng huýt còi, tiếng còi; (при быстром дбижении воздуха) tiếng rít, tiếng vút, tiếng vụt; (птиц) tiếng hót; (некоторых животных) tiếng rúc.
    свист пуль — tiếng đạn rít, tiếng rít của đạn
    его встретили свистом — người ta huýt chê nó, người ta đón nó bằng tiếng huýt
    художественный свист — huýt gió theo nhạc điệu, thối sáo miệng

Tham khảo

[sửa]