Bước tới nội dung

свистать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

свистать Hoàn thành

  1. Huýt; (ртом тж. ) huýt gió, huýt sáo miệng; (свистком тж. ) huýt còi, rúc; (о ветре, пуле и т. п. ) rít, rít lên; (о некоторых животных) rúc.
  2. .
    ищи свищи — uổng công tìm, tìm vô ích

Tham khảo

[sửa]