свобода
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свобода
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svobóda |
khoa học | svoboda |
Anh | svoboda |
Đức | swoboda |
Việt | xvobođa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]свобода gc
- (филос.) Tự do.
- (состояние, право) [sự, quyền] tự do.
- демократические свободы — [những] quyền tự do dân chủ
- свобода слова, печати, собраний и митингов — [quyền] tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp
- предоставлять кому-л. свободу выбора — để cho ai được tự do lựa chọn
- выпустить кого-л. на свободу — trả tự do cho ai, phóng thích cho ai, thả ai
- (лёгкость) [sự] dễ dàng, thoải mái.
- на свободе — (на досуге) — lúc rảnh rang (rỗi rãi, rỗi rảnh, nhàn rỗi, rảnh rỗi)
Tham khảo
[sửa]- "свобода", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)