свобода
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của свобода
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | svobóda |
| khoa học | svoboda |
| Anh | svoboda |
| Đức | swoboda |
| Việt | xvobođa |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
свобода gc
- (филос.) Tự do.
- (состояние, право) [sự, quyền] tự do.
- демократические свободы — [những] quyền tự do dân chủ
- свобода слова, печати, собраний и митингов — [quyền] tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp
- предоставлять кому-л. свободу выбора — để cho ai được tự do lựa chọn
- выпустить кого-л. на свободу — trả tự do cho ai, phóng thích cho ai, thả ai
- (лёгкость) [sự] dễ dàng, thoải mái.
- на свободе — (на досуге) — lúc rảnh rang (rỗi rãi, rỗi rảnh, nhàn rỗi, rảnh rỗi)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “свобода”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)