свора
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свора
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svóra |
khoa học | svora |
Anh | svora |
Đức | swora |
Việt | xvora |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]свора gc
- (охот.) (повобок) [sợi] dây dắt chó, dây buộc chó.
- (собир.) (обногохозяина) đàn chó săn (của một chủ).
- собир. — (стая собак. волков и т. п.) — đàn chó, đàn [chó] sói; перен. — lũ, bọn, tụi, đàn
Tham khảo
[sửa]- "свора", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)