Bước tới nội dung

свора

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

свора gc

  1. (охот.) (повобок) [sợi] dây dắt chó, dây buộc chó.
  2. (собир.) (обногохозяина) đàn chó săn (của một chủ).
    собир. — (стая собак. волков и т. п.) — đàn chó, đàn [chó] sói; перен. — lũ, bọn, tụi, đàn

Tham khảo

[sửa]