свысока
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свысока
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svysoká |
khoa học | svysoka |
Anh | svysoka |
Đức | swysoka |
Việt | xvyxoca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]свысока
- (Một cách) Trịch thượng, kể cả, kiêu ngạo, ngạo mạn, tự cao.
- смотреть на кого-л. свысока — ngạo mạn (kiêu ngạo) đối với ai, lên mắt với ai, đối xử với ai một cách trịch thượng (kẻ cả), lên mặt với ai
- говорить с кем-л. свысока — ăn nói trịch thượng (kể cả) với ai, nói với ai giọng trịch thượng (kể cả)
Tham khảo
[sửa]- "свысока", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)