Bước tới nội dung

свысока

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

свысока

  1. (Một cách) Trịch thượng, kể cả, kiêu ngạo, ngạo mạn, tự cao.
    смотреть на кого-л. свысока — ngạo mạn (kiêu ngạo) đối với ai, lên mắt với ai, đối xử với ai một cách trịch thượng (kẻ cả), lên mặt với ai
    говорить с кем-л. свысока — ăn nói trịch thượng (kể cả) với ai, nói với ai giọng trịch thượng (kể cả)

Tham khảo

[sửa]