Bước tới nội dung

nằm co

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̤m˨˩˧˧nam˧˧˧˥nam˨˩˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˧˧˥nam˧˧˧˥˧

Động từ

[sửa]

nằm co

  1. Nằm gập cẳng, đầu gối lên gần ngực.
  2. Như nằm bẹp

Tham khảo

[sửa]