сдерживать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сдерживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdérživat' |
khoa học | sderživat' |
Anh | sderzhivat |
Đức | sderschiwat |
Việt | xđergiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сдерживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сдержать)
- (противостоять чему-л. ) đối chọi, chống chọi, chống đối, chống lại; сов. chịu được, chống lại được.
- сдержать напор противника — chịu được sức ép của đối phương, chống lại được áp lực của quân địch
- (останавливать) kìm hãm, kiềm chế, chế ngự, hãm... lại, ghìm... lại.
- сдерживать площадь — kìm (ghìm, hãm) ngựa, kìm (gìm, hãm) ngựa lại
- перен. — nén, kìm, ghìm, cầm, dằn
- сдерживать гнев — nén giận, dằn cơn tức
- сдерживать слёзы — cầm nước mắt
- .
- сдержать себя — kìm mình, nén mình, cầm lòng, chịu nhịn, chịu nhẫn[nhục]
- сдержать слово, — обещание, — клятву — giữ lời, giữ lời hứa, giữ lời thề
- не сдержать слово, — обещание, — клятву — sai hẹn, lỗi hẹn, nuốt lời, thất ước
Tham khảo
[sửa]- "сдерживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)