сегодняшний
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сегодняшний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | segódnjašnij |
khoa học | segodnjašnij |
Anh | segodnyashni |
Đức | segodnjaschni |
Việt | xegođniasni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сегодняшний
- (Thuộc về) Hôm nay; (теперешний) hiện nay, hiện tại.
- в знач. сущ. с.: — сегодняшний ее — cái xảy ra hôm nay, cái hiện có
- жить сегодняшнийим днём — а) — (не отрываться от настоящего) — sống với hiện tại; б) — (не думать о будущем) — sống chỉ biết hôm nay, không nghĩ đến tương lai
Tham khảo
[sửa]- "сегодняшний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)