сегодняшний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сегодняшний

  1. (Thuộc về) Hôm nay; (теперешний) hiện nay, hiện tại.
    в знач. сущ. с.: сегодняшний ее — cái xảy ra hôm nay, cái hiện có
    жить сегодняшнийим днём а) — (не отрываться от настоящего) — sống với hiện tại; б) — (не думать о будущем) — sống chỉ biết hôm nay, không nghĩ đến tương lai

Tham khảo[sửa]