сейсмограф
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сейсмограф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sejsmógraf |
khoa học | sejsmograf |
Anh | seysmograf |
Đức | seismograf |
Việt | xeixmograph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сейсмограф gđ
Tham khảo[sửa]
- "сейсмограф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)