Bước tới nội dung

секреция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

секреция gc

  1. (физиол.) [sự] tiết, bài tiết, chế tiết.
    железы внутренней секрецияи — các tuyến nội tiết

Tham khảo

[sửa]