секреция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của секреция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sekrécija |
khoa học | sekrecija |
Anh | sekretsiya |
Đức | sekrezija |
Việt | xecretxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]секреция gc
Tham khảo
[sửa]- "секреция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)