семичасовой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của семичасовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | semičasovój |
khoa học | semičasovoj |
Anh | semichasovoy |
Đức | semitschasowoi |
Việt | xemitraxovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]семичасовой
- (Trong, lâu) Bảy giờ.
- семичасовой рабочий день — ngày làm [việc] bảy giờ
- (thông tục) (назначенный в семь часов) — [lúc] bảy giờ.
- семичасовой поезд — chuyến tàu bảy giờ (sáng, tối)
Tham khảo
[sửa]- "семичасовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)