сеянец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сеянец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | séjanec |
khoa học | sejanec |
Anh | seyanets |
Đức | sejanez |
Việt | xeianetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сеянец gđ (с.-х.)
Tham khảo[sửa]
- "сеянец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)