сживаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

сживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сжиться) ‚(с Т) (thông tục)

  1. Quen dần; сов. quen.
    сжиться с смыслью — quen với ý nghĩ
    сжиться с ролью — đi sâu vào nội tâm của vai, nhập vai

Tham khảo[sửa]