силиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của силиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sílit'sja |
khoa học | silit'sja |
Anh | silitsya |
Đức | silitsja |
Việt | xilitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]силиться Thể chưa hoàn thành ((+инф) разг.)
- Rán sức, cố gắng, cố sức, nỗ lực, ra sức, rán, cố.
- он силитьсялся улыбнуться — nó cố gắng nhỏen miệng cười, nó gượng cười
Tham khảo
[sửa]- "силиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)