силой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của силой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | síloj |
khoa học | siloj |
Anh | siloy |
Đức | siloi |
Việt | xiloi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
силой (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "силой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)