синтетический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của синтетический
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sintetíčeskij |
| khoa học | sintetičeskij |
| Anh | sinteticheski |
| Đức | sintetitscheski |
| Việt | xintetitrexki |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
синтетический
- (Theo phép) Tổng hợp.
- синтетический метод исследования — phương pháp tổng hợp trong việc nghiên cứu
- (хим.) [bằng cách] hóa hợp, tổng hợp.
- синтетический каучук — cao su nhân tạo (tổng hợp)
- синтетическое волокно — tơ nhân tạo, xơ tổng hợp
- (лингв.) Tổng hợp.
- синтетические языки — [những] ngôn ngữ tổng hợp
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “синтетический”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)