Bước tới nội dung

синтетический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

синтетический

  1. (Theo phép) Tổng hợp.
    синтетический метод исследования — phương pháp tổng hợp trong việc nghiên cứu
  2. (хим.) [bằng cách] hóa hợp, tổng hợp.
    синтетический каучук — cao su nhân tạo (tổng hợp)
    синтетическое волокно — tơ nhân tạo, xơ tổng hợp
  3. (лингв.) Tổng hợp.
    синтетические языки — [những] ngôn ngữ tổng hợp

Tham khảo

[sửa]