Bước tới nội dung

сиреневый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сиреневый

  1. (Thuộc về) Tử đinh hương, đinh hương.
    сиреневый куст — bụi tử đinh hương
  2. (о цвете) tím nhạt, màu hoa cà.
    платье сиреневого цвета — áo dài màu tím nhạt

Tham khảo

[sửa]