сказка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сказка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skázka |
khoa học | skazka |
Anh | skazka |
Đức | skaska |
Việt | xcadca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сказка gc
- Chuyện (chuyện) cổ tích, chuyện (truyện) đời xưa, chuyện (truyện) cổ (для детей тж. ) [chuyện, truyện] đồng thoại.
- народные сказкаи — những chuyện cổ [tích] dân gian
- рассказывать сказкаи — kể [truyện] chuyện cổ tích
- как в сказкае — giống như trong chuyện cổ tích, thần kỳ, kỳ diệu, kỳ lạ
- (thông tục) (выдумка) chuyện bịa đặt.
Tham khảo
[sửa]- "сказка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)