складчина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

складчина gc

  1. (Sự) Chung tiền, chung vốn, góp tiền, đánh đụng.
    купить что-л. в складчину — chung tiền (góp tiền) mua cái gì

Tham khảo[sửa]