складчина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của складчина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skládčina |
khoa học | skladčina |
Anh | skladchina |
Đức | skladtschina |
Việt | xclađtrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
складчина gc
- (Sự) Chung tiền, chung vốn, góp tiền, đánh đụng.
- купить что-л. в складчину — chung tiền (góp tiền) mua cái gì
Tham khảo[sửa]
- "складчина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)