Bước tới nội dung

сковывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сковывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сковать))

  1. (пучём ковки) rèn nối.
  2. (надевать каданлы, оковы) cùm, xích, cùm. . . lại.
    перен. — làm tê liệt, lam gò bó
    страх сковал его движения — nỗi khinh hoàng; làm tê liệt cữ đọng cũa nó, nỗi hoãng sợ làm nó không cữ động được
    сковывать инициативу — kìm hãm sáng kiến, bóp nghẹt tinh thần sáng tạo
    воен. — kìm hãm, làm tê liệt
    сковывать противника — kìm hãm quân địch, làm tê liệt kẻ thù
    перен. — (покрывать льбом) — phủ băng, đóng băng, làm đông cứng lại
    мороз сковал реку — băng giá làm dòng sông đong cứng lại

Tham khảo

[sửa]