сколачивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сколачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skoláčivat' |
khoa học | skolačivat' |
Anh | skolachivat |
Đức | skolatschiwat |
Việt | xcolatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сколачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сколотить)
- Đóng... lại, đóng... đinh lại.
- перен. (thông tục) — (создавать организовать) — ghép... lại, dựng lên, tổ chức, thành lập
Tham khảo[sửa]
- "сколачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)