Bước tới nội dung

скончаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

скончаться Thể chưa hoàn thành

  1. Tạ thế, qua đời, từ trần, mệnh chung, thọ chung, mất; (о короле тж. ) băng hà, thăng hà, băng; (о монахе и т. п. тж. ) tích, qny tiên [chầu phật].

Tham khảo

[sửa]