скоропить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скоропить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skóropit' |
khoa học | skoropit' |
Anh | skoropit |
Đức | skoropit |
Việt | xcoropit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
скоропить gc
Tham khảo[sửa]
- "скоропить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)