скорость
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-f-8e скорость gc
- Tốc độ, vận tốc, tốc lực, độ nhanh; (течения, потока и т. п. ) lưu tốc.
- большая скорость — tốc độ (vận tốc) lớn
- со скоростью стокилометров в час — với tốc độ một trăm kilômét/giờ, với vận tốc một trăm cây số trong một giờ
- разивать скорость — tăng tốc độ, gia tốc, tăng tốc
- скорость резания — tốc đố cắt
- скорость хода — tốc độ đi, tốc độ chạy
- отправить груз малой скоростью — ж.-д. — hàng chuyển theo lối đại tốc
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)