скорость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скорость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skórost' |
khoa học | skorost' |
Anh | skorost |
Đức | skorost |
Việt | xcoroxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]скорость gc
- Tốc độ, vận tốc, tốc lực, độ nhanh; (течения, потока и т. п. ) lưu tốc.
- большая скорость — tốc độ (vận tốc) lớn
- со скоростью стокилометров в час — với tốc độ một trăm kilômét/giờ, với vận tốc một trăm cây số trong một giờ
- разивать скорость — tăng tốc độ, gia tốc, tăng tốc
- скорость резания — tốc đố cắt
- скорость хода — tốc độ đi, tốc độ chạy
- отправить груз малой скоростью — ж.-д. — hàng chuyển theo lối đại tốc
Tham khảo
[sửa]- "скорость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)