Bước tới nội dung

скорость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

скорость gc

  1. Tốc độ, vận tốc, tốc lực, độ nhanh; (течения, потока и т. п. ) lưu tốc.
    большая скорость — tốc độ (vận tốc) lớn
    со скоростью стокилометров в час — với tốc độ một trăm kilômét/giờ, với vận tốc một trăm cây số trong một giờ
    разивать скорость — tăng tốc độ, gia tốc, tăng tốc
    скорость резания — tốc đố cắt
    скорость хода — tốc độ đi, tốc độ chạy
    отправить груз малой скоростью ж.-д. — hàng chuyển theo lối đại tốc

Tham khảo

[sửa]