скрадывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скрадывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrádyvat' |
khoa học | skradyvat' |
Anh | skradyvat |
Đức | skradywat |
Việt | xcrađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
скрадывать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "скрадывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)