Bước tới nội dung

скрашивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

скрашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скрасить)

  1. Tô điểm, che lấp, làm... dễ coi hơn; (жизнь и т. п. ) giảm bớt, giảm nhẹ.
    скрашивать недостатки — che lấp những khuyết tật, che giấu khuyết điểm

Tham khảo

[sửa]