скрашивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скрашивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrášivat' |
khoa học | skrašivat' |
Anh | skrashivat |
Đức | skraschiwat |
Việt | xcrasivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]скрашивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скрасить)
- Tô điểm, che lấp, làm... dễ coi hơn; (жизнь и т. п. ) giảm bớt, giảm nhẹ.
- скрашивать недостатки — che lấp những khuyết tật, che giấu khuyết điểm
Tham khảo
[sửa]- "скрашивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)