Bước tới nội dung

скрещиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

скрещиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скреститься)

  1. Chéo nhau, giao nhau, gặp nhau; перен. gặp nhau, va chạm nhau.
    биол. — gioa phối, phối nhau

Tham khảo

[sửa]