скрытничать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скрытничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrýtničat' |
khoa học | skrytničat' |
Anh | skrytnichat |
Đức | skrytnitschat |
Việt | xcrytnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
скрытничать несов. (thông tục) 1
Tham khảo[sửa]
- "скрытничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)