Bước tới nội dung

скулить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

скулить Thể chưa hoàn thành

  1. Kêu ăng ẳng, rên ư ử, (thông tục) (хныкать) khóc lóc, khóc nhè.
    перен. (thông tục) — (плакаться, ныть) — kêu ca, kêu rên, rên rỉ, rên, than phiền

Tham khảo

[sửa]