ăng ẳng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ a̰ŋ˧˩˧˧˥˧˩˨˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˩˧˥˧ a̰ʔŋ˧˩

Tính từ[sửa]

ăng ẳng

  1. Nói tiếng chó kêu khi bị đau.