скупщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скупщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skúpščik |
khoa học | skupščik |
Anh | skupshchik |
Đức | skupschtschik |
Việt | xcupsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
скупщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "скупщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)