скучиваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скучиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skúčivat'sja |
khoa học | skučivat'sja |
Anh | skuchivatsya |
Đức | skutschiwatsja |
Việt | xcutrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
скучиваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: скучиться))
Tham khảo[sửa]
- "скучиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)