Bước tới nội dung

túm tụm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tum˧˥ tṵʔm˨˩tṵm˩˧ tṵm˨˨tum˧˥ tum˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tum˩˩ tum˨˨tum˩˩ tṵm˨˨tṵm˩˧ tṵm˨˨

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]