Bước tới nội dung

слабеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

слабеть Thể chưa hoàn thành

  1. Yếu đi; (о ветре, буре тж. ) dịu đi, giảm sút.
    мои силы слабетьеют — sức tôi ngày một yếu đi
    воля слабетьеет — ý chí giảm sút
    зрение слабетьеет — thị lực yếu đi (giảm sút)

Tham khảo

[sửa]