слаженный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của слаженный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slážennyj |
khoa học | slažennyj |
Anh | slazhenny |
Đức | slaschenny |
Việt | xlagienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]слаженный
Tham khảo
[sửa]- "слаженный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)