Bước tới nội dung

слеза

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-f-1f слеза gc

  1. giọt nước mắt, giọt lệ, giọt lụy, giọt châu (поэт); мн. : слёзы nước mắt, lệ, lụy, dòng lệ; châu lệ, châu lụy (поэт. ).
    в слезаах — đầm đìa nước mắt, nước mắt đầm đìa, đẫm lệ
    обливаться слезаами — nước mắt tuôn trào, nước mắt chảy ròng ròng, giọt châu lã chã, giọt ngắn giọt dài
    плакать горькими слезаами — khóc lóc thảm thiết
    доводить кого-л. до слёз — làm ai phát khóc
    говорить сквозь слёзы — vừa khóc vừa nói, nói qua làn nước mắt
    смеяться до слёз — cười chảy nước mắt
    до слёз больноб обидноб что... — thật là tiếc vô cùng vì..., bực mình đến phát khóc được vì...
    слезаами горю не поможешь — khóc thì khóc nhưng đau khổ vẫn còn, khóc lóc cũng chẳng giải quyết được khó khăn
    смеяться сквозь слёзы — mỉm cười qua làn nước mắt, dở khóc dở cười; cười ra nước mắt (погов.)
    перен. — giọt

Tham khảo

[sửa]