Bước tới nội dung

слезливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

слезливый

  1. (о человеке) hay khóc, mau nước mắt, dễ khóc.
  2. (о голосе, тоне) thảm thiết, thống thiết.
  3. (перен.) Đa cảm, đa sầu.

Tham khảo

[sửa]