Bước tới nội dung

сливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

сливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: слить) ‚(В)

  1. (смешивать) đổ lẫn, pha lẫn, pha trộn, hòa, pha.
  2. (отливать) gạn, chắt, đổ... ra, chiết... ra, rót... ra.
  3. (соединять литьём) đúc lẫn, nấu lẫn
  4. (изготовлять литьём) đúc, rót, đổ.
    слить свинец с оловом — đúc lẫn [nấu lẫn] chì với thiếc
    слить колоком — đúc (đổ, rót) chuông
    перен. — (соединять в одно целое) — hợp nhất, thống nhất, dung hợp, nhâp... làm một; (неразрывно связывать) — hòa hợp, hòa lẫn

Tham khảo

[sửa]