слоистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

слоистый

  1. () Nhiều tầng, nhiều lớp, thớ lớp.
    слоистое облако — mây tầng

Tham khảo[sửa]