служебный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của служебный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | služébnyj |
khoa học | služebnyj |
Anh | sluzhebny |
Đức | sluschebny |
Việt | xlugiebny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]служебный
- (Thuộc về) Chức vụ, công vụ, công tác, công việc.
- служебные обязанности — chức trách, chức vụ
- служебный паспорт — дип. — hộ chiếu công vụ
- служебные помещения — phòng làm việc, công sở; sở (сокр.)
- служебное время, служебные часы — giờ làm việc
- служебное положение — chức vị
- (вспомогательный) phụ, bổ trợ.
- служебное слово — лингв. — hư từ, trợ từ, hư tự, trợ ngữ
Tham khảo
[sửa]- "служебный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)