Bước tới nội dung

служебный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

служебный

  1. (Thuộc về) Chức vụ, công vụ, công tác, công việc.
    служебные обязанности — chức trách, chức vụ
    служебный паспорт дип. — hộ chiếu công vụ
    служебные помещения — phòng làm việc, công sở; sở (сокр.)
    служебное время, служебные часы — giờ làm việc
    служебное положение — chức vị
  2. (вспомогательный) phụ, bổ trợ.
    служебное слово лингв. — hư từ, trợ từ, hư tự, trợ ngữ

Tham khảo

[sửa]